Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
humaniste
Jump to user comments
danh từ
nhà cổ ngữ học, nhà cổ văn học
nhà nhân văn chủ nghĩa
nhà nhân đạo chủ nghĩa
(từ cũ, nghĩa cũ) học sinh lớp cổ văn (trường trung học Pháp cũ)
tính từ
nhân văn chủ nghĩa
Etudes humanistes
những nghiên cứu nhân văn chủ nghĩa
nhân đạo chủ nghĩa
Related search result for
"humaniste"
Words contain
"humaniste"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhân văn chủ nghĩa
nhân bản chủ nghĩa
nhân đạo chủ nghĩa
Comments and discussion on the word
"humaniste"