Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plagier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ăn cắp văn
    • Plagier un auteur
      ăn cắp văn của một tác giả
  • (văn học) bắt chước
Related search result for "plagier"
Comments and discussion on the word "plagier"