Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
văn bản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • acte
    • Văn bản pháp lý
      acte juridique
  • (jur.) instrument
    • Lập văn bản
      dresser un instrument; instrumenter
  • (lạm) texte
Related search result for "văn bản"
Comments and discussion on the word "văn bản"