Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
uy hiếp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Dùng uy lực đe doạ, ép buộc làm cho phải khiếp sợ và khuất phục. Khủng bố để uy hiếp tinh thần.
Related search result for "uy hiếp"
Comments and discussion on the word "uy hiếp"