Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
utter
/' t /
Jump to user comments
tính từ
  • hoàn toàn
    • an utter darkness
      sự tối hoàn toàn, sự tối như mực
    • an utter denial
      lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát
ngoại động từ
  • thốt ra, phát ra
    • to utter a sigh
      thốt ra một tiếng thở dài
  • nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ
    • to utter a lie
      nói láo
    • not to utter a word
      không nói nửa lời
    • to utter one's feelings
      phát biểu cm tưởng
  • cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)
Related search result for "utter"
Comments and discussion on the word "utter"