English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu
- bread-and-butter miss
cô bé học sinh
- hằng ngày, thường ngày, bình thường
IDIOMS
- bread-and-butter letter
- thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ