Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bất giác
Jump to user comments
adv  
  • Suddenly, unexpectedly
    • bất giác kêu lên một tiếng
      to utter a scream suddenly
    • bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ
      suddenly, an old story came to his mind
Related search result for "bất giác"
Comments and discussion on the word "bất giác"