Jump to user comments
tính từ
- không bằng, không ngang, không đều
- unequal parts
những phần không đều nhau
- unequal pulse
mạch không đều
- thật thường
- unequal temper
tính khí thất thường
- không bình đẳng
- unequal treaty
hiệp ước không bình đẳng
- không vừa sức, không kham nổi
- to be unequal to doing something
không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì
- không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)