Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
usual
/'ju: u l/
Jump to user comments
tính từ
  • thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
    • usual clothes
      quần áo thường mặc hằng ngày
    • to arrive later than usual
      đến muộn hn thường ngày
    • as usual
      như thường lệ
Related search result for "usual"
Comments and discussion on the word "usual"