Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unending
/ʌn'endiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • không dứt, không hết, vô tận
  • bất diệt, trường cửu
  • (thông tục) thường kỳ, thường xuyên
Related search result for "unending"
Comments and discussion on the word "unending"