Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eternal
/i:'tə:nl/
Jump to user comments
tính từ
  • tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
  • (thông tục) không ngừng, thường xuyên
    • eternal disputes
      những sự cãi cọ không ngừng
IDIOMS
  • the Eternal
    • thượng đế
  • the eternal triangle
    • (xem) triangle
Related search result for "eternal"
Comments and discussion on the word "eternal"