Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undoing
/'ʌn'du:iɳ/
Jump to user comments
danh từ (chỉ số ít)
  • sự tháo, sự cởi, sự mở
  • sự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm)
  • sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng
    • drink was his undoing
      rượu là cái làm cho nó hư hỏng
Related words
Related search result for "undoing"
Comments and discussion on the word "undoing"