Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
twenty
/'twenti/
Jump to user comments
tính từ
hai mươi
IDIOMS
I have told him twenty times
tôi đã nói với nó nhiều lần
danh từ
số hai mươi
(số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)
Related words
Synonyms:
20
xx
twenty dollar bill
XX
Related search result for
"twenty"
Words pronounced/spelled similarly to
"twenty"
:
taint
taunt
tend
tenet
tent
tenth
tenuity
tint
tinty
tomenta
more...
Words contain
"twenty"
:
hundred-and-twenty-fifth
twenty
twentyfold
Words contain
"twenty"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhăm
hăm
hào ván
kết bạn
gần
khoảng
lối
mươi
ngót
khoát
more...
Comments and discussion on the word
"twenty"