Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
mươi
Jump to user comments
(denoting the tens)
Hai mươi
Twenty
Tám mươi
Eighty
Mấy mươi năm rồi?
How many tens of years already?
About ten
Chỉ đi mươi ngày sẽ về
To go away only for about ten days
Mới độ mươi tuổi
To be only about ten
Related search result for
"mươi"
Words pronounced/spelled similarly to
"mươi"
:
mai
mài
mải
mái
mì
moi
mòi
mỏi
mọi
mồ hôi
more...
Words contain
"mươi"
:
ông ba mươi
đôi mươi
ba mươi
mươi
mươi hai
mươi lăm
năm mươi
sáu mươi
tám mươi
Comments and discussion on the word
"mươi"