Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
tenth
/tenθ/
Jump to user comments
tính từ
thứ mười
danh từ
một phần mười
người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
the tenth of August 1954
ngày 10 tháng 8 năm 1945
Related words
Synonyms:
10th
one-tenth
tenth part
ten percent
Related search result for
"tenth"
Words pronounced/spelled similarly to
"tenth"
:
taint
taunt
tenant
tend
tenet
tent
tenth
tenuity
tint
tinty
more...
Words contain
"tenth"
:
hundred-and-tenth
tenth
tenthly
Words contain
"tenth"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
làm mùa
quý
tấc
dậu
làm chiêm
mồng
ca trù
Comments and discussion on the word
"tenth"