Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tuần phiên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
phiên
tuần
tuần phu
rỗng tuếch
phiên thị tỳ
phiên âm
tuần phiên
Tuất thì
Trương Tuần
tuất
Huỳnh Tịnh Của
tuần hành
tuần tiễu
luân phiên
tuấn tú
tuần lễ
bình Phiên
phiên phiến
Tuần Giáo
quốc phục
Lê Nguyên Long
tuần tự
Như ý, Văn Quân
tuần giờ
tuần phủ
Trịnh Sâm
bắt đầu
tuế nguyệt
tuần đinh
tuần hoàn
tứ tuần
tuần dương hạm
anh tuấn
cắt
trương tuần
đại tuần
tuấn kiệt
tuần vũ
Tầng Quái
tuần phòng
năm xuân phân
tuần san
lân tuất
tuế toái
trung tuần
tuẫn tiết
tuần thú đại thiên
tuần báo
tứ tuần
lưỡi liềm
Tám ngàn Xuân thu
Đuổi hươu
Xuân Đường
Nắng hạ làm mưa
Lý Công Uẩn
Lê Văn Khôi
Đoàn Thị Điểm
Trương Vĩnh Ký
tình hình
gạch nối
chợ
tiểu man
trở đậu quân cơ
Da Tô
thông sự
phiên thuộc
phiên dịch
quang cảnh
tụng kỳ
Nguyễn Phúc Thuần
Chu Văn An
Nguyễn Phúc Tần
Nguyễn Cư Trinh
thầy thông
lân
Hoàng Diệu
Hoa Thược đỏ trước nhà ngọc trắng
Bùi Thị Xuân
ngủ
dầm dề
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last