Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phiên dịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. đg. Chuyển từ tiếng nước này sang tiếng nước khác bằng cách nói hoặc viết. 2. d. Người làm việc trên.
Related search result for
"phiên dịch"
Words contain
"phiên dịch"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phiên
phiên thị tỳ
phiên âm
luân phiên
bình Phiên
phiên phiến
quốc phục
cắt
Huỳnh Tịnh Của
Lê Văn Khôi
more...
Comments and discussion on the word
"phiên dịch"