Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tuần phiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người con trai, thường thuộc hạng bần cố nông, làm công việc canh gác giữ gìn trật tự trong làng thời Pháp thuộc.
Related search result for "tuần phiên"
Comments and discussion on the word "tuần phiên"