Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tuần phiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
Người con trai, thường thuộc hạng bần cố nông, làm công việc canh gác giữ gìn trật tự trong làng thời Pháp thuộc.
Related search result for
"tuần phiên"
Words contain
"tuần phiên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phiên
tuần
tuần phu
rỗng tuếch
phiên thị tỳ
phiên âm
tuần phiên
Tuất thì
Trương Tuần
tuất
more...
Comments and discussion on the word
"tuần phiên"