Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trouble-fête in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phá đám
tết
rối loạn
vẩn đục
vẩn đục
lễ
loạn
ngầu
mở cờ
đạp thanh
cỗ trung thu
thượng nguyên
phá cỗ
đấu xảo
hội thao
hội giảng
khoản đãi
biến thân
hội chợ
ăn tết
vào đám
trung nguyên
hội chùa
trùng cửu
đoan ngọ
tết nhất
lễ các thánh
quốc lễ
ngày hội
xem hội
quốc khánh
đại hội
cỗ bàn
lễ trọng
đám
phè phỡn
vạn thọ
vạn thọ
chu niên
hàn thực
ngày giỗ
khánh tiết
nghỉ lễ
lùng tùng
tưng bừng
chợ phiên
bữa cỗ
hội
chiêu đãi
vế
vế
đục ngầu
loạn trí
trung thu
nội biến
đục lầm
chủ trì
thiếu nhi
nghi lễ
đục
thánh
cò
phá rối
nhiễu nhương
vẩn
chuẩn bị
măng
nhộn
lục đục
mở
trúng
chức năng
mờ
nhân
mượn
béo
biến động
lờ
bốn
thừa
First
< Previous
1
2
Next >
Last