Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
nhộn
Jump to user comments
version="1.0"?>
faire du remue ménage
Làm gì mà nhộn lên thế ?
pouquoi tout ce remue ménage ?
être trouble; être agité de troubles
Dạo này vùng ấy nhộn đấy
ces derniers temps cette région est agitée de troubles
Related search result for
"nhộn"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhộn"
:
nhà ăn
nhà in
nhàn
nhãn
nhạn
nhăn
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhắn
more...
Words contain
"nhộn"
:
nhộn
nhộn nhàng
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhộng
nhộng bọc
nhộng trần
viên nhộng
Comments and discussion on the word
"nhộn"