Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
triple
Jump to user comments
tính từ
  • (có) ba
    • En triple exemplaire
      thành ba bản
    • Triple croche
      (âm nhạc) nốt móc ba
  • (chính trị) tay ba
    • Triple entente
      đồng minh tay ba
  • gấp ba
    • Triple dose
      liều gấp
  • (thân mật) quá đáng ba
    • Un triple sot
      một thằng ngu quá đáng
danh từ giống đực
  • số gấp ba
    • Douze est le triple de quatre
      mười hai là số gấp ba của bốn
    • donner le triple
      cho (số) gấp ba
Related search result for "triple"
Comments and discussion on the word "triple"