Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
triballe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) que đập da
  • (từ cũ; nghĩa cũ) miếng thịt lợn chín
Related search result for "triballe"
Comments and discussion on the word "triballe"