Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
terrible
Jump to user comments
tính từ
  • ghê, ghê gớm, kinh khủng
    • Catastrophe terrible
      tai biến ghê gớm
    • Homme terrible
      người ghê gớm
    • Froid terrible
      cái rét ghê gớm
    • Avoir une terrible envie de dormir
      buồn ngủ ghê
    • Bruit terrible
      tiếng ồn kinh khủng
    • Bavard terrible
      kẻ ba hoa kinh khủng
    • Force terrible
      sức khỏe kinh khủng
    • enfant terrible
      đứa trẻ mất dạy; (nghĩa bóng) con người gai ngạnh
    • L'enfant terrible de son parti
      con người gai ngạnh trong đảng của anh ta
danh từ giống đực
  • cái ghê gớm, cái kinh khủng
    • Voilà le terrible
      đó là cái ghê gớm
Related words
Related search result for "terrible"
Comments and discussion on the word "terrible"