Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tripe
/traip/
Jump to user comments
danh từ
  • dạ dày bò
  • (số nhiều) (thông tục) cỗ lòng
  • (từ lóng) vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị
Related search result for "tripe"
Comments and discussion on the word "tripe"