Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
triage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lựa, sự chọn, sự phân loại, sự tuyển (chọn)
    • Triage de la houille
      sự lựa than đá
    • Triage de chiffons
      sự phân loại giẻ, sự chọn giẻ
    • Triage à l'eau
      sự phân loại bằng nước
    • Triage à la main
      sự phân loại bằng tay
    • Triage mécanique
      sự lựa chọn bằng máy
    • Triage pneumatique
      sự phân loại bằng khí nén
  • vật lựa chọn ra; nơi lựa chọn
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nhóm người lựa chọn
    • Jouer une pièce devant le triage le plus étroit
      diễn một vở kịch trước nhóm người lựa chọn kỹ nhất
  • (lâm nghiệp) khu rừng một người coi
Related words
Related search result for "triage"
Comments and discussion on the word "triage"