Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
titrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chuẩn độ, sự định phân
    • Titrage des alcools
      sự chuẩn độ cồn
  • sự định số (sợi)
    • Titrage des fils
      sự định số sợi
  • sự lồng đề mục thuyết minh (vào phim câm...)
Related search result for "titrage"
Comments and discussion on the word "titrage"