Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tirage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự kéo
    • Tirage d'une corde
      sự kéo một dây thừng
    • Tirage de la soie
      sự kéo tơ
    • Chevaux de tirage
      ngựa kéo thuyền
  • sự thông gió
    • Tirage d'une cheminée
      sự thông gió ở một lò sưởi
  • sự in, bản in, số lượng in
    • Tirage à la main
      sự in (bằng) tay
    • Tirage d'un film
      sự in một cuốn phim
    • Beau tirage
      bản in đẹp
    • Journal à gros tirage
      tờ báo số lượng in lớn
  • sự rút (thăm); sự xổ số
    • Tirage au sort
      sự rút thăm
    • Demain le tirage!
      ngày mai xổ số
  • sự phát hành
    • Tirage d'un effet
      sự phát hành kỳ phiếu
    • il y a du tirage
      (thân mật) có khó khăn
Related search result for "tirage"
Comments and discussion on the word "tirage"