Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trớn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đà của một vật đang chuyển : Trớn tàu đang chạy; Vui quá trớn.
  • ph. Nói mắt giương to : Trớn mắt lên nhìn.
Related search result for "trớn"
Comments and discussion on the word "trớn"