Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trần gian in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
Khổng Tử
Vĩnh Lộc
loạn lạc
thì giờ
lỏng chỏng
ngày tháng
lai rai
tấm tức
sơ hở
phong dao
bây giờ
thon von
cờ bạc
lận
vỡ mủ
lật tẩy
từ trường
thời giá
chớp mắt
thông khí
tận dụng
ba chìm bảy nổi
thời hạn
giảo hoạt
u hiển
sáng sớm
hồi ký
tháng cận điểm
dân công
thể tích
thập kỷ
thiên niên kỷ
giờ chết
thế kỷ
trọng trường
thọ mệnh
Củ Chi
Sông Tuy giải Hán Cao
bừa
Bắc Thành
chán
chuyên chính
ngực
Bát Xát
Cát Bà
bỏ
Thường Xuân
Chư Prông
sắc cầu
trước
Tân Trụ
tập sự
thông qua
ngôn ngữ học
thời vụ
rạ
dao động
tinh túy
khối
dạ dày
sừng sững
lâu la
hồng ngâm
gian thần
kề cà
tuổi đảng
từ phổ
gian tình
lưu lượng
ít lâu
mòn bia đá
du mục
lụp xụp
hụt
hư phí
gian hoạt
làm mối
gian lao
can trường
ít nữa
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last