Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thông khí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thay đổi không khí trong một cái buồng, một khoảng không gian.
Related search result for "thông khí"
Comments and discussion on the word "thông khí"