Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đơn vị đo chiều dài bằng mười thước ta (cũ): Biển sâu mấy trượng trời cao mấy trùng (Nhđm).
  • Gậy bằng gỗ (cũ).
Related search result for "trượng"
Comments and discussion on the word "trượng"