Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
trượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Đơn vị đo chiều dài bằng mười thước ta (cũ): Biển sâu mấy trượng trời cao mấy trùng (Nhđm).
Gậy bằng gỗ (cũ).
Related search result for
"trượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"trượng"
:
trả miếng
trá hàng
trang
trang
Trang
tràng
trảng
tráng
trạng
trăng
more...
Words contain
"trượng"
:
giới trượng
phương trượng
trượng
trượng phu
trượng phu
Comments and discussion on the word
"trượng"