Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
trượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (đo lường; arch.) dix yards vietnamiens (soit 4 mètres).
  • (arch.) bâton en bois.
    • Bị đánh ba trượng
      être frappé de trois coups de bâton
    • phạt trượng
      punir de la bastonnade.;(địa phương) xem dượng
Related search result for "trượng"
Comments and discussion on the word "trượng"