Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
trượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
(đo lường; arch.) dix yards vietnamiens (soit 4 mètres).
(arch.) bâton en bois.
Bị đánh ba trượng
être frappé de trois coups de bâton
phạt trượng
punir de la bastonnade.;(địa phương) xem dượng
Related search result for
"trượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"trượng"
:
trả miếng
trá hàng
trang
tràng
trảng
tráng
trạng
trăng
trắng
trẻ măng
more...
Words contain
"trượng"
:
lão trượng
nghi trượng
phương trượng
thiền trượng
trượng
Comments and discussion on the word
"trượng"