Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
trăng già
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nh. Nguyệt lão: Trăng già độc địa làm sao (K).
Related search result for
"trăng già"
Words pronounced/spelled similarly to
"trăng già"
:
trăng già
trăng gió
Trọng Gia
Trung Giã
trừng giới
Trương Giốc
trưởng giả
trưởng giáo
Words contain
"trăng già"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trăng
gió trăng
trăng hoa
suông
ngậm trăng nửa vành
Nghê Thường
khuyết
bóng trăng
quầng
Thạnh Trị
more...
Comments and discussion on the word
"trăng già"