Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trù
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nói hành động nhỏ nhen của người trên dùng quyền lực của mình để trả thù người dưới: Hay trù người nói thẳng.
  • đg. Tính toán trước, lo liệu trước: Trù một món tiền cho đám cưới.
Related search result for "trù"
Comments and discussion on the word "trù"