Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trù bị
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chuẩn bị trước : Trù bị tài liệu để khai hội. Hội nghị trù bị. Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.
Related search result for
"trù bị"
Words pronounced/spelled similarly to
"trù bị"
:
Trà Bá
Trà Bui
Trà Bùi
trả bài
trả bữa
trù bị
trừ bì
trừ bị
trừ bỏ
trừ bữa
Words contain
"trù bị"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
dự trù
trù trừ
trù
trù bị
ca trù
trù khoản
trù mật
trù liệu
trù tính
trù mưu
more...
Comments and discussion on the word
"trù bị"