Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tròng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Nhãn cầu nằm trong hốc mắt.
1. d. Gậy ở đầu có thòng lọng dùng để bắt lợn. Một cổ hai tròng. Chịu hai gánh nặng hoặc chịu hai tầng áp bức. 2. đg. Quàng vào cổ một cái tròng để bắt: Tròng con lợn.
Related search result for
"tròng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tròng"
:
trang
trang
Trang
tràng
trảng
tráng
trạng
trăng
trắng
Treng
more...
Words contain
"tròng"
:
tròng
tròng đỏ
tròng đen
tròng tên
tròng trành
tròng trắng
Words contain
"tròng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tròng
tròng trành
tròng đen
tròng tên
êm dằm
ổ mắt
tròng đỏ
chòng chành
con ngươi
nhử
more...
Comments and discussion on the word
"tròng"