Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tròn trõn
Jump to user comments
version="1.0"?>
Trơ trọi, không có vật gì khác: Tròn trõn có một đĩa xôi.
Related search result for
"tròn trõn"
Words pronounced/spelled similarly to
"tròn trõn"
:
trân trân
trần trần
Trần trần
tròn trặn
tròn trõn
trờn trợn
Words contain
"tròn trõn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tròn trõn
tròn
tròn trịa
tròn trĩnh
vành
tròn vo
tròn trặn
xoáy
tròn xoay
mâm
more...
Comments and discussion on the word
"tròn trõn"