Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tròn trĩnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Tròn và có dáng gọn: Quả bưởi tròn trĩnh 2. Nói người đẫy đà và gọn ghẽ: Người trông tròn trĩnh.
Related search result for "tròn trĩnh"
Comments and discussion on the word "tròn trĩnh"