Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tròn vo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (kng.). Rất tròn. Em bé giương đôi mắt tròn vo say sưa nhìn. Người tròn vo như hạt mít.
Related search result for "tròn vo"
Comments and discussion on the word "tròn vo"