French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- cuộc kinh lí
- La tournée du président
cuộc kinh lí của ông chủ tịch
- vòng đi
- Tournée électorale
vòng đi tranh cử
- Le docteur faisait une tournée de visites
bác sĩ đi một vòng thăm bệnh
- La troupe faisait une tournée en province
đoàn kịch đi biểu diễn một vòng ở các tỉnh
- chầu đãi (ở quán rượu, quán cà phê)
- Payer une tournée
trả tiền một chầu đãi
- trận đòn
- Recevoir une tournée
bị một trận đòn
- (nông nghiệp) cuốc cán ngắn