Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thất cách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • à l'encontre des normes usuelles.
    • Nhà xây thất cách , các cửa đều hướng về phía bắc
      maison construite à l'encontre des normes usuelles, toutes les portes étant tournées vers le nord.
Related search result for "thất cách"
Comments and discussion on the word "thất cách"