Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourné
Jump to user comments
tính từ
  • hỏng đi, trở chua (rượu vang, sữa)
  • có dáng dấp (như) thế nào đấy
    • Fille bien tournée
      thiếu nữ có dáng dấp xinh đẹp
  • trình bày, diễn đạt
    • Un compliment bien tourné
      lời khen khéo diễn đạt
    • avoir l'esprit mal tourné
      có ý hiểu theo hướng xấu
Related search result for "tourné"
Comments and discussion on the word "tourné"