Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tote
/tout/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) (viết tắt) của totalizator
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
Related words
Related search result for "tote"
Comments and discussion on the word "tote"