Jump to user comments
danh từ
- giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm)
- (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lugsail)
- (kỹ thuật) giá đỡ, giá treo
- sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi
- (số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu
- to put on lugs
làm bộ làm điệu
động từ
- đưa vào (vấn đề...) không phải lúc