Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tombée
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem tombé
danh từ giống cái
  • sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống
    • La tombée de la neige
      tuyết rơi xuống
    • Une tombée de neige
      lượng tuyết rơi xuống
    • La tombée des fruits
      quả rụng xuống
  • cách rũ xuống
    • La tombée d'une jupe
      cách rũ xuống của một cái váy
    • à la tombée de la nuit
      khi màn đêm buông xuống, lúc chập tối
    • à la tombée du jour
      lúc xế chiều
Related search result for "tombée"
Comments and discussion on the word "tombée"