Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tombé
Jump to user comments
tính từ
  • rơi, rụng
    • Fruit tombé
      quả rụng
  • thất thế
    • Un roi tombé
      một ông vua thất thế
Related search result for "tombé"
Comments and discussion on the word "tombé"