Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
toddle
/'tɔdl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi chập chững, sự đi không vững
  • (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp
nội động từ
  • đi chậm chững
  • (thông tục) đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp
Related words
Related search result for "toddle"
Comments and discussion on the word "toddle"