Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
title
/'taitl/
Jump to user comments
danh từ
  • tên (sách); nhan đề
  • tước; danh hiệu
    • the title of Duke
      tước công
  • tư cách, danh nghĩa
    • to have a title to a place among great poets
      có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn
  • tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
  • (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự
Related search result for "title"
Comments and discussion on the word "title"