Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tile
/tail/
Jump to user comments
danh từ
  • ngói (để lợp nhà)
  • đá lát; ca rôi, gạch vuông
  • (thân mật) mũ chóp cao
IDIOMS
  • to have a tile loose
    • (xem) loose
  • on the tiles
    • (nghĩa bóng) đang trác táng
ngoại động từ
  • lợp ngói
  • lát đá; lát gạch vuông
    • tiled floor
      sàn lát gạch vuông
  • bắt phải giữ bí mật
Related search result for "tile"
Comments and discussion on the word "tile"