Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tirasse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (săn bắn) lưới kéo đất (để đánh chim đa đa, gà gô...)
  • (âm nhạc) bàn đạp (ở đàn ống)
Related search result for "tirasse"
Comments and discussion on the word "tirasse"